Chỉ tiêu chất lượng
STT
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Chỉ tiêu kỹ thuật
(TCXDVN 326-2004)
|
1
|
Trọng lượng riêng – Density
|
g/cm3
|
1.05
|
1.05 ÷ 1.15
|
2
|
Độ nhớt – Visscosity
|
Sec
|
42.0
|
18 ÷ 45
|
3
|
Hàm lượng hạt cát – Sand content
|
%
|
0.0
|
< 6
|
4
|
Tỷ lệ keo – YP/VP ratio
|
%
|
99.0
|
> 95
|
5
|
Độ ổn định – Stability
|
g/cm3
|
0.01
|
< 0.03
|
6
|
Độ thoát nước – Fill rate
|
cc/30 phút
|
15.4
|
< 30
|
7
|
Chiều dày vỏ sét – Cake thickness
|
mm/30phút
|
2.0
|
1 ÷ 3
|
8
|
Trị số PH – PH value
|
|
8.0
|
7 ÷ 9
|
9
|
Ứng suất lực cắt tĩnh 1 phút
|
mg/cm2
|
28.8
|
20 – 30
|
10
phút
|
93.6
|
50 - 100
|
Địa điểm giao hàng
- TT Kiện Khê, Thanh Liêm, Hà Nam hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Hiện nay Công ty đã và đang cung cấp sản phẩm bột Bentonite cho các đơn vị:
- Công ty TNHH Nhà nước một thành viên khảo sát và xây dựng; - Công ty tư vấn khảo sát thiết kế và xây dựng Hà Nội; - Công ty cổ phần hoá chất và xây dựng Hà Nội; - Công ty cổ phần ứng dụng và công nghệ Hà Nội; - Công ty khảo sát địa chất và môi trường; - Công ty cổ phần vật liệu khoan SBC; - Công ty tư vấn xây dựng công trình giao thông 2; - Công ty cổ phần xây dựng Long Giang; - Đội máy thi cong số 6 - tổng công ty Thăng Long; - Công ty cầu 7 Thăng Long; - Công ty công trinhg giao thông 473; - Công ty xây dựng nền móng SIKON; - Công ty LICOGI 20; - Công ty cổ p hần xây dựng công trinhg giao thông 492
|