Máy khoan thăm dò địa chất, khoan giếng nước và khoan công trình
Khả năng khoan
Chiều sâu khoan
100,180m
Đường kính lổ khoan lớn nhất ban đầu
150mm
Đường kính lổ khoan sau cùng
75,46mm
Đường kính ống khoan
42, 43mm
Phạm vi góc khoan
90° - 75°
Kích thước (L x W x H)
1433x697x1274mm
Trọng lượng
420kg
Khớp quay
Tốc độ trục quay (5 tốc độ)
1010,790,470,295,140 vòng/phút
Chiều dài trục quay
450mm
Tốc độ nâng lên không có tải trọng
3m/phút
Tốc độ hạ xuống không có tải trọng
4m/phút
Cung cấp áp lực tối đa
15KN
Khả năng nâng lên tối đa
25KN
Khả năng tời lên
Khả năng nâng lên tối đa (dây đơn)
11KN
Tốc độ quay của ống
121, 76, 36 vòng/phút
Vận tốc tác dụng thành ống
1,05, 0,66, 0,31 m/s
Đường kính ống
140mm
Đường kính cáp
9,3mm
Khả năng cuộn
35mm
Đường kính hãm
252mm
Đai hãm rộng
50mm
Máy bơm dầu
Kiểu
YBC-12/80
Áp suất
8Mpa
Lưu lượng dòng chảy
12 lít/phút
Tốc độ quay
1500 vòng/phút
Motor điện
Y16M-4
Công suất
11 KW
1460 vòng/phút
Động cơ Diesel
S195BN
9,5KW
2000 vòng/phút
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ CƠ KHÍ (MIMECO)Địa chỉ: Số 2 - Đặng Thái Thân - Hoàn Kiếm - Hà NộiĐiện thoại: (844) - 826 5106Fax: (844) - 933 0806Email: ksck@mimeco.vnBản quyền © 2008 thuộc về MIMECO